Rúp Nga sang Leu Romania

Đổi tiền RUB sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
50,26 ron

руб1,000 RUB = L0,05026 RON

Mid-market exchange rate at 19:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Leu Romania
1 RUB0.05026 RON
5 RUB0.25128 RON
10 RUB0.50255 RON
20 RUB1.00510 RON
50 RUB2.51276 RON
100 RUB5.02552 RON
250 RUB12.56380 RON
500 RUB25.12760 RON
1000 RUB50.25520 RON
2000 RUB100.51040 RON
5000 RUB251.27600 RON
10000 RUB502.55200 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rúp Nga
1 RON19.89850 RUB
5 RON99.49250 RUB
10 RON198.98500 RUB
20 RON397.97000 RUB
50 RON994.92500 RUB
100 RON1,989.85000 RUB
250 RON4,974.62500 RUB
500 RON9,949.25000 RUB
1000 RON19,898.50000 RUB
2000 RON39,797.00000 RUB
5000 RON99,492.50000 RUB
10000 RON198,985.00000 RUB