Peso Philippines sang currency-names.CDF

Đổi tiền PHP sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
48.423,20 cdf

₱1,000 PHP = FC48,42 CDF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Franc Congo
1 PHP48.42320 CDF
5 PHP242.11600 CDF
10 PHP484.23200 CDF
20 PHP968.46400 CDF
50 PHP2,421.16000 CDF
100 PHP4,842.32000 CDF
250 PHP12,105.80000 CDF
500 PHP24,211.60000 CDF
1000 PHP48,423.20000 CDF
2000 PHP96,846.40000 CDF
5000 PHP242,116.00000 CDF
10000 PHP484,232.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Peso Philippines
1 CDF0.02065 PHP
5 CDF0.10326 PHP
10 CDF0.20651 PHP
20 CDF0.41303 PHP
50 CDF1.03257 PHP
100 CDF2.06513 PHP
250 CDF5.16283 PHP
500 CDF10.32565 PHP
1000 CDF20.65130 PHP
2000 CDF41.30260 PHP
5000 CDF103.25650 PHP
10000 CDF206.51300 PHP