Bảng Liban sang Leu Romania

Đổi tiền LBP sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,05 ron

1,000 LBP = 0,00005150 RON

Mid-market exchange rate at 05:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Leu Romania
1 LBP0.00005 RON
5 LBP0.00026 RON
10 LBP0.00052 RON
20 LBP0.00103 RON
50 LBP0.00258 RON
100 LBP0.00515 RON
250 LBP0.01288 RON
500 LBP0.02575 RON
1000 LBP0.05150 RON
2000 LBP0.10301 RON
5000 LBP0.25752 RON
10000 LBP0.51504 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Liban
1 RON19,415.80000 LBP
5 RON97,079.00000 LBP
10 RON194,158.00000 LBP
20 RON388,316.00000 LBP
50 RON970,790.00000 LBP
100 RON1,941,580.00000 LBP
250 RON4,853,950.00000 LBP
500 RON9,707,900.00000 LBP
1000 RON19,415,800.00000 LBP
2000 RON38,831,600.00000 LBP
5000 RON97,079,000.00000 LBP
10000 RON194,158,000.00000 LBP