Bảng Quần đảo Falkland sang Leu Romania

Đổi tiền FKP sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
5.827,79 ron

1,000 FKP = 5,828 RON

Mid-market exchange rate at 10:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Leu Romania
1 FKP5.82779 RON
5 FKP29.13895 RON
10 FKP58.27790 RON
20 FKP116.55580 RON
50 FKP291.38950 RON
100 FKP582.77900 RON
250 FKP1,456.94750 RON
500 FKP2,913.89500 RON
1000 FKP5,827.79000 RON
2000 FKP11,655.58000 RON
5000 FKP29,138.95000 RON
10000 FKP58,277.90000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Quần đảo Falkland
1 RON0.17159 FKP
5 RON0.85796 FKP
10 RON1.71592 FKP
20 RON3.43184 FKP
50 RON8.57960 FKP
100 RON17.15920 FKP
250 RON42.89800 FKP
500 RON85.79600 FKP
1000 RON171.59200 FKP
2000 RON343.18400 FKP
5000 RON857.96000 FKP
10000 RON1,715.92000 FKP