Peso Colombia sang Colon Costa Rica

Đổi tiền COP sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
127,14 crc

$1,000 COP = ₡0,1271 CRC

Mid-market exchange rate at 19:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Colon Costa Rica
1 COP0.12714 CRC
5 COP0.63570 CRC
10 COP1.27140 CRC
20 COP2.54280 CRC
50 COP6.35700 CRC
100 COP12.71400 CRC
250 COP31.78500 CRC
500 COP63.57000 CRC
1000 COP127.14000 CRC
2000 COP254.28000 CRC
5000 COP635.70000 CRC
10000 COP1,271.40000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Peso Colombia
1 CRC7.86532 COP
5 CRC39.32660 COP
10 CRC78.65320 COP
20 CRC157.30640 COP
50 CRC393.26600 COP
100 CRC786.53200 COP
250 CRC1,966.33000 COP
500 CRC3,932.66000 COP
1000 CRC7,865.32000 COP
2000 CRC15,730.64000 COP
5000 CRC39,326.60000 COP
10000 CRC78,653.20000 COP