Đô-la Bermuda sang Cedi Ghana

Đổi tiền BMD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
13.550 ghs

$1,000 BMD = GH¢13,55 GHS

Mid-market exchange rate at 06:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Cedi Ghana
1 BMD13.55000 GHS
5 BMD67.75000 GHS
10 BMD135.50000 GHS
20 BMD271.00000 GHS
50 BMD677.50000 GHS
100 BMD1,355.00000 GHS
250 BMD3,387.50000 GHS
500 BMD6,775.00000 GHS
1000 BMD13,550.00000 GHS
2000 BMD27,100.00000 GHS
5000 BMD67,750.00000 GHS
10000 BMD135,500.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Bermuda
1 GHS0.07380 BMD
5 GHS0.36900 BMD
10 GHS0.73801 BMD
20 GHS1.47601 BMD
50 GHS3.69004 BMD
100 GHS7.38007 BMD
250 GHS18.45017 BMD
500 GHS36.90035 BMD
1000 GHS73.80070 BMD
2000 GHS147.60140 BMD
5000 GHS369.00350 BMD
10000 GHS738.00700 BMD