Peso Argentina sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền ARS sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
29.098 vnd

1,000 ARS = 29,10 VND

Mid-market exchange rate at 15:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Đồng Việt Nam
1 ARS29.09830 VND
5 ARS145.49150 VND
10 ARS290.98300 VND
20 ARS581.96600 VND
50 ARS1,454.91500 VND
100 ARS2,909.83000 VND
250 ARS7,274.57500 VND
500 ARS14,549.15000 VND
1000 ARS29,098.30000 VND
2000 ARS58,196.60000 VND
5000 ARS145,491.50000 VND
10000 ARS290,983.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Argentina
1 VND0.03437 ARS
5 VND0.17183 ARS
10 VND0.34366 ARS
20 VND0.68733 ARS
50 VND1.71832 ARS
100 VND3.43663 ARS
250 VND8.59158 ARS
500 VND17.18315 ARS
1000 VND34.36630 ARS
2000 VND68.73260 ARS
5000 VND171.83150 ARS
10000 VND343.66300 ARS