Guarani Paraguay sang Cedi Ghana

Đổi tiền PYG sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pyg
1,74 ghs

1,000 PYG = 0,001741 GHS

Mid-market exchange rate at 01:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guarani Paraguay sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PYG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PYG sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Cedi Ghana
1 PYG0.00174 GHS
5 PYG0.00871 GHS
10 PYG0.01741 GHS
20 PYG0.03483 GHS
50 PYG0.08706 GHS
100 PYG0.17413 GHS
250 PYG0.43531 GHS
500 PYG0.87063 GHS
1000 PYG1.74125 GHS
2000 PYG3.48250 GHS
5000 PYG8.70625 GHS
10000 PYG17.41250 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Guarani Paraguay
1 GHS574.30000 PYG
5 GHS2,871.50000 PYG
10 GHS5,743.00000 PYG
20 GHS11,486.00000 PYG
50 GHS28,715.00000 PYG
100 GHS57,430.00000 PYG
250 GHS143,575.00000 PYG
500 GHS287,150.00000 PYG
1000 GHS574,300.00000 PYG
2000 GHS1,148,600.00000 PYG
5000 GHS2,871,500.00000 PYG
10000 GHS5,743,000.00000 PYG