Peso Mexico sang currency-names.CUP

Đổi tiền MXN sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
1.420,15 cup

Mex$1,000 MXN = ₱1,420 CUP

Mid-market exchange rate at 12:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Cuba
1 MXN1.42015 CUP
5 MXN7.10075 CUP
10 MXN14.20150 CUP
20 MXN28.40300 CUP
50 MXN71.00750 CUP
100 MXN142.01500 CUP
250 MXN355.03750 CUP
500 MXN710.07500 CUP
1000 MXN1,420.15000 CUP
2000 MXN2,840.30000 CUP
5000 MXN7,100.75000 CUP
10000 MXN14,201.50000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Peso Mexico
1 CUP0.70415 MXN
5 CUP3.52075 MXN
10 CUP7.04150 MXN
20 CUP14.08300 MXN
50 CUP35.20750 MXN
100 CUP70.41500 MXN
250 CUP176.03750 MXN
500 CUP352.07500 MXN
1000 CUP704.15000 MXN
2000 CUP1,408.30000 MXN
5000 CUP3,520.75000 MXN
10000 CUP7,041.50000 MXN