Peso Colombia sang currency-names.CUC

Đổi tiền COP sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
0,26 cuc

$1,000 COP = CUC$0,0002563 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 COP0.00026 CUC
5 COP0.00128 CUC
10 COP0.00256 CUC
20 COP0.00513 CUC
50 COP0.01281 CUC
100 COP0.02563 CUC
250 COP0.06407 CUC
500 COP0.12814 CUC
1000 COP0.25628 CUC
2000 COP0.51256 CUC
5000 COP1.28140 CUC
10000 COP2.56279 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Peso Colombia
1 CUC3,902.00000 COP
5 CUC19,510.00000 COP
10 CUC39,020.00000 COP
20 CUC78,040.00000 COP
50 CUC195,100.00000 COP
100 CUC390,200.00000 COP
250 CUC975,500.00000 COP
500 CUC1,951,000.00000 COP
1000 CUC3,902,000.00000 COP
2000 CUC7,804,000.00000 COP
5000 CUC19,510,000.00000 COP
10000 CUC39,020,000.00000 COP