Rand Nam Phi sang currency-names.BIF

Đổi tiền ZAR sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
152.932 bif

R1,000 ZAR = FBu152,9 BIF

Mid-market exchange rate at 14:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Franc Burundi
1 ZAR152.93200 BIF
5 ZAR764.66000 BIF
10 ZAR1,529.32000 BIF
20 ZAR3,058.64000 BIF
50 ZAR7,646.60000 BIF
100 ZAR15,293.20000 BIF
250 ZAR38,233.00000 BIF
500 ZAR76,466.00000 BIF
1000 ZAR152,932.00000 BIF
2000 ZAR305,864.00000 BIF
5000 ZAR764,660.00000 BIF
10000 ZAR1,529,320.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rand Nam Phi
1 BIF0.00654 ZAR
5 BIF0.03269 ZAR
10 BIF0.06539 ZAR
20 BIF0.13078 ZAR
50 BIF0.32694 ZAR
100 BIF0.65388 ZAR
250 BIF1.63471 ZAR
500 BIF3.26943 ZAR
1000 BIF6.53885 ZAR
2000 BIF13.07770 ZAR
5000 BIF32.69425 ZAR
10000 BIF65.38850 ZAR