Đô-la Liberia sang Colon Costa Rica

Đổi tiền LRD sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
2.601,32 crc

1,000 LRD = 2,601 CRC

Mid-market exchange rate at 03:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Colon Costa Rica
1 LRD2.60132 CRC
5 LRD13.00660 CRC
10 LRD26.01320 CRC
20 LRD52.02640 CRC
50 LRD130.06600 CRC
100 LRD260.13200 CRC
250 LRD650.33000 CRC
500 LRD1,300.66000 CRC
1000 LRD2,601.32000 CRC
2000 LRD5,202.64000 CRC
5000 LRD13,006.60000 CRC
10000 LRD26,013.20000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Đô-la Liberia
1 CRC0.38442 LRD
5 CRC1.92210 LRD
10 CRC3.84420 LRD
20 CRC7.68840 LRD
50 CRC19.22100 LRD
100 CRC38.44200 LRD
250 CRC96.10500 LRD
500 CRC192.21000 LRD
1000 CRC384.42000 LRD
2000 CRC768.84000 LRD
5000 CRC1,922.10000 LRD
10000 CRC3,844.20000 LRD