Bảng Liban sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền LBP sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
181,12 idr

ل.ل.1,000 LBP = Rp0,1811 IDR

Mid-market exchange rate at 12:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rupiah Indonesia
1 LBP0.18112 IDR
5 LBP0.90559 IDR
10 LBP1.81117 IDR
20 LBP3.62234 IDR
50 LBP9.05585 IDR
100 LBP18.11170 IDR
250 LBP45.27925 IDR
500 LBP90.55850 IDR
1000 LBP181.11700 IDR
2000 LBP362.23400 IDR
5000 LBP905.58500 IDR
10000 LBP1,811.17000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Bảng Liban
1 IDR5.52128 LBP
5 IDR27.60640 LBP
10 IDR55.21280 LBP
20 IDR110.42560 LBP
50 IDR276.06400 LBP
100 IDR552.12800 LBP
250 IDR1,380.32000 LBP
500 IDR2,760.64000 LBP
1000 IDR5,521.28000 LBP
2000 IDR11,042.56000 LBP
5000 IDR27,606.40000 LBP
10000 IDR55,212.80000 LBP