Bảng Gibraltar sang Colon Costa Rica

Đổi tiền GIP sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
622.029 crc

1,000 GIP = 622,0 CRC

Mid-market exchange rate at 08:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Colon Costa Rica
1 GIP622.02900 CRC
5 GIP3,110.14500 CRC
10 GIP6,220.29000 CRC
20 GIP12,440.58000 CRC
50 GIP31,101.45000 CRC
100 GIP62,202.90000 CRC
250 GIP155,507.25000 CRC
500 GIP311,014.50000 CRC
1000 GIP622,029.00000 CRC
2000 GIP1,244,058.00000 CRC
5000 GIP3,110,145.00000 CRC
10000 GIP6,220,290.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Bảng Gibraltar
1 CRC0.00161 GIP
5 CRC0.00804 GIP
10 CRC0.01608 GIP
20 CRC0.03215 GIP
50 CRC0.08038 GIP
100 CRC0.16076 GIP
250 CRC0.40191 GIP
500 CRC0.80382 GIP
1000 CRC1.60764 GIP
2000 CRC3.21528 GIP
5000 CRC8.03820 GIP
10000 CRC16.07640 GIP