Đô-la Bahamas sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền BSD sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
16.220.000 idr

1,000 BSD = 16.220 IDR

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Rupiah Indonesia
1 BSD16,220.00000 IDR
5 BSD81,100.00000 IDR
10 BSD162,200.00000 IDR
20 BSD324,400.00000 IDR
50 BSD811,000.00000 IDR
100 BSD1,622,000.00000 IDR
250 BSD4,055,000.00000 IDR
500 BSD8,110,000.00000 IDR
1000 BSD16,220,000.00000 IDR
2000 BSD32,440,000.00000 IDR
5000 BSD81,100,000.00000 IDR
10000 BSD162,200,000.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Đô-la Bahamas
1 IDR0.00006 BSD
5 IDR0.00031 BSD
10 IDR0.00062 BSD
20 IDR0.00123 BSD
50 IDR0.00308 BSD
100 IDR0.00617 BSD
250 IDR0.01541 BSD
500 IDR0.03083 BSD
1000 IDR0.06165 BSD
2000 IDR0.12330 BSD
5000 IDR0.30826 BSD
10000 IDR0.61652 BSD