Rupee Ấn Độ sang Peso Mexico

Đổi tiền INR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
2.144,35 mxn

₹1,000 INR = Mex$0,2144 MXN

Mid-market exchange rate at 09:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Mexico
1 INR0.21444 MXN
5 INR1.07217 MXN
10 INR2.14435 MXN
20 INR4.28870 MXN
50 INR10.72175 MXN
100 INR21.44350 MXN
250 INR53.60875 MXN
300 INR64.33050 MXN
500 INR107.21750 MXN
600 INR128.66100 MXN
1000 INR214.43500 MXN
2000 INR428.87000 MXN
5000 INR1,072.17500 MXN
10000 INR2,144.35000 MXN
25000 INR5,360.87500 MXN
50000 INR10,721.75000 MXN
100000 INR21,443.50000 MXN
1000000 INR214,435.00000 MXN
1000000000 INR214,435,000.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Ấn Độ
1 MXN4.66343 INR
5 MXN23.31715 INR
10 MXN46.63430 INR
20 MXN93.26860 INR
50 MXN233.17150 INR
100 MXN466.34300 INR
250 MXN1,165.85750 INR
500 MXN2,331.71500 INR
1000 MXN4,663.43000 INR
2000 MXN9,326.86000 INR
5000 MXN23,317.15000 INR
10000 MXN46,634.30000 INR