Đổi tiền GBP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Bảng Anh sang Đô-la Canada

1.000 gbp
1.743,17 cad

£1,000 GBP = C$1,743 CAD

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Canada
1 GBP1.74317 CAD
5 GBP8.71585 CAD
10 GBP17.43170 CAD
20 GBP34.86340 CAD
50 GBP87.15850 CAD
100 GBP174.31700 CAD
250 GBP435.79250 CAD
500 GBP871.58500 CAD
1000 GBP1,743.17000 CAD
2000 GBP3,486.34000 CAD
5000 GBP8,715.85000 CAD
10000 GBP17,431.70000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Anh
1 CAD0.57367 GBP
5 CAD2.86834 GBP
10 CAD5.73669 GBP
20 CAD11.47338 GBP
50 CAD28.68345 GBP
100 CAD57.36690 GBP
250 CAD143.41725 GBP
500 CAD286.83450 GBP
1000 CAD573.66900 GBP
2000 CAD1,147.33800 GBP
5000 CAD2,868.34500 GBP
10000 CAD5,736.69000 GBP