Đổi tiền USD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Đô-la Mỹ sang Krona Thụy Điển

10.000 usd
104.871 sek

$1,000 USD = kr10,49 SEK

Mid-market exchange rate at 08:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krona Thụy Điển
1 USD10.48710 SEK
5 USD52.43550 SEK
10 USD104.87100 SEK
20 USD209.74200 SEK
50 USD524.35500 SEK
100 USD1,048.71000 SEK
250 USD2,621.77500 SEK
500 USD5,243.55000 SEK
1000 USD10,487.10000 SEK
2000 USD20,974.20000 SEK
5000 USD52,435.50000 SEK
10000 USD104,871.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Mỹ
1 SEK0.09536 USD
5 SEK0.47678 USD
10 SEK0.95355 USD
20 SEK1.90711 USD
50 SEK4.76777 USD
100 SEK9.53555 USD
250 SEK23.83887 USD
500 SEK47.67775 USD
1000 SEK95.35550 USD
2000 SEK190.71100 USD
5000 SEK476.77750 USD
10000 SEK953.55500 USD