Đổi tiền USD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Đô-la Mỹ sang Krona Thụy Điển

1000 usd
10483 sek

$1.000 USD = kr10.48 SEK

Mid-market exchange rate at 02:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krona Thụy Điển
1 USD10.48300 SEK
5 USD52.41500 SEK
10 USD104.83000 SEK
20 USD209.66000 SEK
50 USD524.15000 SEK
100 USD1048.30000 SEK
250 USD2620.75000 SEK
500 USD5241.50000 SEK
1000 USD10483.00000 SEK
2000 USD20966.00000 SEK
5000 USD52415.00000 SEK
10000 USD104830.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Mỹ
1 SEK0.09539 USD
5 SEK0.47696 USD
10 SEK0.95393 USD
20 SEK1.90786 USD
50 SEK4.76964 USD
100 SEK9.53928 USD
250 SEK23.84820 USD
500 SEK47.69640 USD
1000 SEK95.39280 USD
2000 SEK190.78560 USD
5000 SEK476.96400 USD
10000 SEK953.92800 USD