10 nghìn Đô-la Mỹ sang Rúp Nga

Đổi tiền USD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 usd
891.330 rub

$1,000 USD = руб89,13 RUB

Mid-market exchange rate at 09:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rúp Nga
1 USD89.13300 RUB
5 USD445.66500 RUB
10 USD891.33000 RUB
20 USD1,782.66000 RUB
50 USD4,456.65000 RUB
100 USD8,913.30000 RUB
250 USD22,283.25000 RUB
500 USD44,566.50000 RUB
1000 USD89,133.00000 RUB
2000 USD178,266.00000 RUB
5000 USD445,665.00000 RUB
10000 USD891,330.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Mỹ
1 RUB0.01122 USD
5 RUB0.05610 USD
10 RUB0.11219 USD
20 RUB0.22438 USD
50 RUB0.56096 USD
100 RUB1.12192 USD
250 RUB2.80480 USD
500 RUB5.60960 USD
1000 RUB11.21920 USD
2000 RUB22.43840 USD
5000 RUB56.09600 USD
10000 RUB112.19200 USD