Đô-la Mỹ sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền USD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
3.925,65 pln

$1,000 USD = zł3,926 PLN

Mid-market exchange rate at 08:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Zloty Ba Lan
1 USD3.92565 PLN
5 USD19.62825 PLN
10 USD39.25650 PLN
20 USD78.51300 PLN
50 USD196.28250 PLN
100 USD392.56500 PLN
250 USD981.41250 PLN
500 USD1,962.82500 PLN
1000 USD3,925.65000 PLN
2000 USD7,851.30000 PLN
5000 USD19,628.25000 PLN
10000 USD39,256.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Mỹ
1 PLN0.25474 USD
5 PLN1.27368 USD
10 PLN2.54735 USD
20 PLN5.09470 USD
50 PLN12.73675 USD
100 PLN25.47350 USD
250 PLN63.68375 USD
500 PLN127.36750 USD
1000 PLN254.73500 USD
2000 PLN509.47000 USD
5000 PLN1,273.67500 USD
10000 PLN2,547.35000 USD