50 Đô-la Mỹ sang Peso Mexico

Đổi tiền USD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
918.19 mxn

$1.000 USD = Mex$18.36 MXN

Mid-market exchange rate at 11:42
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Mexico
1 USD18.36380 MXN
5 USD91.81900 MXN
10 USD183.63800 MXN
20 USD367.27600 MXN
50 USD918.19000 MXN
100 USD1836.38000 MXN
250 USD4590.95000 MXN
500 USD9181.90000 MXN
1000 USD18363.80000 MXN
2000 USD36727.60000 MXN
5000 USD91819.00000 MXN
10000 USD183638.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Mỹ
1 MXN0.05446 USD
5 MXN0.27228 USD
10 MXN0.54455 USD
20 MXN1.08910 USD
50 MXN2.72275 USD
100 MXN5.44550 USD
250 MXN13.61375 USD
500 MXN27.22750 USD
1000 MXN54.45500 USD
2000 MXN108.91000 USD
5000 MXN272.27500 USD
10000 MXN544.55000 USD