Đô-la Singapore sang Rúp Nga

Đổi tiền SGD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
66.888,70 rub

S$1,000 SGD = руб66,89 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rúp Nga
1 SGD66.88870 RUB
5 SGD334.44350 RUB
10 SGD668.88700 RUB
20 SGD1,337.77400 RUB
50 SGD3,344.43500 RUB
100 SGD6,688.87000 RUB
250 SGD16,722.17500 RUB
500 SGD33,444.35000 RUB
1000 SGD66,888.70000 RUB
2000 SGD133,777.40000 RUB
5000 SGD334,443.50000 RUB
10000 SGD668,887.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Singapore
1 RUB0.01495 SGD
5 RUB0.07475 SGD
10 RUB0.14950 SGD
20 RUB0.29900 SGD
50 RUB0.74751 SGD
100 RUB1.49502 SGD
250 RUB3.73755 SGD
500 RUB7.47510 SGD
1000 RUB14.95020 SGD
2000 RUB29.90040 SGD
5000 RUB74.75100 SGD
10000 RUB149.50200 SGD