2.000 Krona Thụy Điển sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền SEK sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sek
190,82 usd

kr1,000 SEK = $0,09541 USD

Mid-market exchange rate at 01:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Mỹ
1 SEK0.09541 USD
5 SEK0.47705 USD
10 SEK0.95411 USD
20 SEK1.90822 USD
50 SEK4.77055 USD
100 SEK9.54109 USD
250 SEK23.85273 USD
500 SEK47.70545 USD
1000 SEK95.41090 USD
2000 SEK190.82180 USD
5000 SEK477.05450 USD
10000 SEK954.10900 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krona Thụy Điển
1 USD10.48100 SEK
5 USD52.40500 SEK
10 USD104.81000 SEK
20 USD209.62000 SEK
50 USD524.05000 SEK
100 USD1,048.10000 SEK
250 USD2,620.25000 SEK
500 USD5,240.50000 SEK
1000 USD10,481.00000 SEK
2000 USD20,962.00000 SEK
5000 USD52,405.00000 SEK
10000 USD104,810.00000 SEK