Krona Thụy Điển sang Peso Mexico

Đổi tiền SEK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
1.763,63 mxn

kr1,000 SEK = Mex$1,764 MXN

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Mexico
1 SEK1.76363 MXN
5 SEK8.81815 MXN
10 SEK17.63630 MXN
20 SEK35.27260 MXN
50 SEK88.18150 MXN
100 SEK176.36300 MXN
250 SEK440.90750 MXN
500 SEK881.81500 MXN
1000 SEK1,763.63000 MXN
2000 SEK3,527.26000 MXN
5000 SEK8,818.15000 MXN
10000 SEK17,636.30000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krona Thụy Điển
1 MXN0.56701 SEK
5 MXN2.83507 SEK
10 MXN5.67014 SEK
20 MXN11.34028 SEK
50 MXN28.35070 SEK
100 MXN56.70140 SEK
250 MXN141.75350 SEK
500 MXN283.50700 SEK
1000 MXN567.01400 SEK
2000 MXN1,134.02800 SEK
5000 MXN2,835.07000 SEK
10000 MXN5,670.14000 SEK