5.000 Rúp Nga sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền RUB sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 rub
55,79 usd

руб1,000 RUB = $0,01116 USD

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Mỹ
1 RUB0.01116 USD
5 RUB0.05579 USD
10 RUB0.11157 USD
20 RUB0.22314 USD
50 RUB0.55785 USD
100 RUB1.11570 USD
250 RUB2.78925 USD
500 RUB5.57850 USD
1000 RUB11.15700 USD
2000 RUB22.31400 USD
5000 RUB55.78500 USD
10000 RUB111.57000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rúp Nga
1 USD89.63020 RUB
5 USD448.15100 RUB
10 USD896.30200 RUB
20 USD1,792.60400 RUB
50 USD4,481.51000 RUB
100 USD8,963.02000 RUB
250 USD22,407.55000 RUB
500 USD44,815.10000 RUB
1000 USD89,630.20000 RUB
2000 USD179,260.40000 RUB
5000 USD448,151.00000 RUB
10000 USD896,302.00000 RUB