Zloty Ba Lan sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền PLN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
254,88 usd

zł1,000 PLN = $0,2549 USD

Mid-market exchange rate at 10:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Mỹ
1 PLN0.25488 USD
5 PLN1.27442 USD
10 PLN2.54884 USD
20 PLN5.09768 USD
50 PLN12.74420 USD
100 PLN25.48840 USD
250 PLN63.72100 USD
500 PLN127.44200 USD
1000 PLN254.88400 USD
2000 PLN509.76800 USD
5000 PLN1,274.42000 USD
10000 PLN2,548.84000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Zloty Ba Lan
1 USD3.92335 PLN
5 USD19.61675 PLN
10 USD39.23350 PLN
20 USD78.46700 PLN
50 USD196.16750 PLN
100 USD392.33500 PLN
250 USD980.83750 PLN
500 USD1,961.67500 PLN
1000 USD3,923.35000 PLN
2000 USD7,846.70000 PLN
5000 USD19,616.75000 PLN
10000 USD39,233.50000 PLN