Peso Philippines sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền PHP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
17,24 usd

₱1,000 PHP = $0,01724 USD

Mid-market exchange rate at 00:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Mỹ
1 PHP0.01724 USD
5 PHP0.08620 USD
10 PHP0.17240 USD
20 PHP0.34480 USD
50 PHP0.86199 USD
100 PHP1.72398 USD
250 PHP4.30995 USD
500 PHP8.61990 USD
1000 PHP17.23980 USD
2000 PHP34.47960 USD
5000 PHP86.19900 USD
10000 PHP172.39800 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Philippines
1 USD58.00520 PHP
5 USD290.02600 PHP
10 USD580.05200 PHP
20 USD1,160.10400 PHP
50 USD2,900.26000 PHP
100 USD5,800.52000 PHP
250 USD14,501.30000 PHP
500 USD29,002.60000 PHP
1000 USD58,005.20000 PHP
2000 USD116,010.40000 PHP
5000 USD290,026.00000 PHP
10000 USD580,052.00000 PHP