Đổi tiền NZD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la New Zealand sang Euro

1.000 nzd
566,37 eur

$1,000 NZD = €0,5664 EUR

Mid-market exchange rate at 08:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Euro
1 NZD0.56637 EUR
5 NZD2.83187 EUR
10 NZD5.66373 EUR
20 NZD11.32746 EUR
50 NZD28.31865 EUR
100 NZD56.63730 EUR
250 NZD141.59325 EUR
500 NZD283.18650 EUR
1000 NZD566.37300 EUR
2000 NZD1,132.74600 EUR
5000 NZD2,831.86500 EUR
10000 NZD5,663.73000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la New Zealand
1 EUR1.76562 NZD
5 EUR8.82810 NZD
10 EUR17.65620 NZD
20 EUR35.31240 NZD
50 EUR88.28100 NZD
100 EUR176.56200 NZD
250 EUR441.40500 NZD
500 EUR882.81000 NZD
1000 EUR1,765.62000 NZD
2000 EUR3,531.24000 NZD
5000 EUR8,828.10000 NZD
10000 EUR17,656.20000 NZD