Ringgit Malaysia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền MYR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
212,57 usd

RM1,000 MYR = $0,2126 USD

Mid-market exchange rate at 09:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Mỹ
1 MYR0.21257 USD
5 MYR1.06287 USD
10 MYR2.12574 USD
20 MYR4.25148 USD
50 MYR10.62870 USD
100 MYR21.25740 USD
250 MYR53.14350 USD
500 MYR106.28700 USD
1000 MYR212.57400 USD
2000 MYR425.14800 USD
5000 MYR1,062.87000 USD
10000 MYR2,125.74000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Ringgit Malaysia
1 USD4.70425 MYR
5 USD23.52125 MYR
10 USD47.04250 MYR
20 USD94.08500 MYR
50 USD235.21250 MYR
100 USD470.42500 MYR
250 USD1,176.06250 MYR
500 USD2,352.12500 MYR
1000 USD4,704.25000 MYR
2000 USD9,408.50000 MYR
5000 USD23,521.25000 MYR
10000 USD47,042.50000 MYR