10 Peso Mexico sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền MXN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
0,54 usd

Mex$1,000 MXN = $0,05422 USD

Mid-market exchange rate at 01:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Mỹ
1 MXN0.05422 USD
5 MXN0.27109 USD
10 MXN0.54218 USD
20 MXN1.08435 USD
50 MXN2.71088 USD
100 MXN5.42176 USD
250 MXN13.55440 USD
500 MXN27.10880 USD
1000 MXN54.21760 USD
2000 MXN108.43520 USD
5000 MXN271.08800 USD
10000 MXN542.17600 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Mexico
1 USD18.44420 MXN
5 USD92.22100 MXN
10 USD184.44200 MXN
20 USD368.88400 MXN
50 USD922.21000 MXN
100 USD1,844.42000 MXN
250 USD4,611.05000 MXN
500 USD9,222.10000 MXN
1000 USD18,444.20000 MXN
2000 USD36,888.40000 MXN
5000 USD92,221.00000 MXN
10000 USD184,442.00000 MXN