Đổi tiền MXN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Peso Mexico sang Đô-la Canada

1.000 mxn
74,97 cad

Mex$1,000 MXN = C$0,07497 CAD

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Canada
1 MXN0.07497 CAD
5 MXN0.37485 CAD
10 MXN0.74970 CAD
20 MXN1.49940 CAD
50 MXN3.74851 CAD
100 MXN7.49702 CAD
250 MXN18.74255 CAD
500 MXN37.48510 CAD
1000 MXN74.97020 CAD
2000 MXN149.94040 CAD
5000 MXN374.85100 CAD
10000 MXN749.70200 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Mexico
1 CAD13.33860 MXN
5 CAD66.69300 MXN
10 CAD133.38600 MXN
20 CAD266.77200 MXN
50 CAD666.93000 MXN
100 CAD1,333.86000 MXN
250 CAD3,334.65000 MXN
500 CAD6,669.30000 MXN
1000 CAD13,338.60000 MXN
2000 CAD26,677.20000 MXN
5000 CAD66,693.00000 MXN
10000 CAD133,386.00000 MXN