Won Hàn Quốc sang Peso Mexico

Đổi tiền KRW sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
12,30 mxn

₩1,000 KRW = Mex$0,01230 MXN

Mid-market exchange rate at 12:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Mexico
1 KRW0.01230 MXN
5 KRW0.06151 MXN
10 KRW0.12302 MXN
20 KRW0.24603 MXN
50 KRW0.61508 MXN
100 KRW1.23016 MXN
250 KRW3.07540 MXN
500 KRW6.15080 MXN
1000 KRW12.30160 MXN
2000 KRW24.60320 MXN
5000 KRW61.50800 MXN
10000 KRW123.01600 MXN
20000 KRW246.03200 MXN
30000 KRW369.04800 MXN
40000 KRW492.06400 MXN
50000 KRW615.08000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Won Hàn Quốc
1 MXN81.29000 KRW
5 MXN406.45000 KRW
10 MXN812.90000 KRW
20 MXN1,625.80000 KRW
50 MXN4,064.50000 KRW
100 MXN8,129.00000 KRW
250 MXN20,322.50000 KRW
500 MXN40,645.00000 KRW
1000 MXN81,290.00000 KRW
2000 MXN162,580.00000 KRW
5000 MXN406,450.00000 KRW
10000 MXN812,900.00000 KRW