Đổi tiền KRW sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

Won Hàn Quốc sang Yên Nhật

1.000 krw
114 jpy

₩1,000 KRW = ¥0,1144 JPY

Mid-market exchange rate at 23:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Yên Nhật
1 KRW0.11436 JPY
5 KRW0.57181 JPY
10 KRW1.14361 JPY
20 KRW2.28722 JPY
50 KRW5.71805 JPY
100 KRW11.43610 JPY
250 KRW28.59025 JPY
500 KRW57.18050 JPY
1000 KRW114.36100 JPY
2000 KRW228.72200 JPY
5000 KRW571.80500 JPY
10000 KRW1,143.61000 JPY
20000 KRW2,287.22000 JPY
30000 KRW3,430.83000 JPY
40000 KRW4,574.44000 JPY
50000 KRW5,718.05000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Won Hàn Quốc
100 JPY874.42500 KRW
1000 JPY8,744.25000 KRW
1500 JPY13,116.37500 KRW
2000 JPY17,488.50000 KRW
3000 JPY26,232.75000 KRW
5000 JPY43,721.25000 KRW
5400 JPY47,218.95000 KRW
10000 JPY87,442.50000 KRW
15000 JPY131,163.75000 KRW
20000 JPY174,885.00000 KRW
25000 JPY218,606.25000 KRW
30000 JPY262,327.50000 KRW