Đổi tiền KRW sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Won Hàn Quốc sang Bảng Anh
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Bảng Anh
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Anh | |
---|---|
1 KRW | 0.00057 GBP |
5 KRW | 0.00285 GBP |
10 KRW | 0.00570 GBP |
20 KRW | 0.01140 GBP |
50 KRW | 0.02850 GBP |
100 KRW | 0.05700 GBP |
250 KRW | 0.14250 GBP |
500 KRW | 0.28499 GBP |
1000 KRW | 0.56999 GBP |
2000 KRW | 1.13997 GBP |
5000 KRW | 2.84993 GBP |
10000 KRW | 5.69985 GBP |
20000 KRW | 11.39970 GBP |
30000 KRW | 17.09955 GBP |
40000 KRW | 22.79940 GBP |
50000 KRW | 28.49925 GBP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 GBP | 1,754.43000 KRW |
5 GBP | 8,772.15000 KRW |
10 GBP | 17,544.30000 KRW |
20 GBP | 35,088.60000 KRW |
50 GBP | 87,721.50000 KRW |
100 GBP | 175,443.00000 KRW |
250 GBP | 438,607.50000 KRW |
500 GBP | 877,215.00000 KRW |
1000 GBP | 1,754,430.00000 KRW |
2000 GBP | 3,508,860.00000 KRW |
5000 GBP | 8,772,150.00000 KRW |
10000 GBP | 17,544,300.00000 KRW |