Yên Nhật sang Rúp Nga

Đổi tiền JPY sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
5.704,12 rub

¥1,000 JPY = руб0,5704 RUB

Mid-market exchange rate at 11:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rúp Nga
100 JPY57.04120 RUB
1000 JPY570.41200 RUB
1500 JPY855.61800 RUB
2000 JPY1,140.82400 RUB
3000 JPY1,711.23600 RUB
5000 JPY2,852.06000 RUB
5400 JPY3,080.22480 RUB
10000 JPY5,704.12000 RUB
15000 JPY8,556.18000 RUB
20000 JPY11,408.24000 RUB
25000 JPY14,260.30000 RUB
30000 JPY17,112.36000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Yên Nhật
1 RUB1.75312 JPY
5 RUB8.76560 JPY
10 RUB17.53120 JPY
20 RUB35.06240 JPY
50 RUB87.65600 JPY
100 RUB175.31200 JPY
250 RUB438.28000 JPY
500 RUB876.56000 JPY
1000 RUB1,753.12000 JPY
2000 RUB3,506.24000 JPY
5000 RUB8,765.60000 JPY
10000 RUB17,531.20000 JPY