Đổi tiền JPY sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
Yên Nhật sang Won Hàn Quốc
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Won Hàn Quốc | |
---|---|
100 JPY | 869.47300 KRW |
1000 JPY | 8,694.73000 KRW |
1500 JPY | 13,042.09500 KRW |
2000 JPY | 17,389.46000 KRW |
3000 JPY | 26,084.19000 KRW |
5000 JPY | 43,473.65000 KRW |
5400 JPY | 46,951.54200 KRW |
10000 JPY | 86,947.30000 KRW |
15000 JPY | 130,420.95000 KRW |
20000 JPY | 173,894.60000 KRW |
25000 JPY | 217,368.25000 KRW |
30000 JPY | 260,841.90000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Yên Nhật | |
---|---|
1 KRW | 0.11501 JPY |
5 KRW | 0.57506 JPY |
10 KRW | 1.15012 JPY |
20 KRW | 2.30024 JPY |
50 KRW | 5.75060 JPY |
100 KRW | 11.50120 JPY |
250 KRW | 28.75300 JPY |
500 KRW | 57.50600 JPY |
1000 KRW | 115.01200 JPY |
2000 KRW | 230.02400 JPY |
5000 KRW | 575.06000 JPY |
10000 KRW | 1,150.12000 JPY |
20000 KRW | 2,300.24000 JPY |
30000 KRW | 3,450.36000 JPY |
40000 KRW | 4,600.48000 JPY |
50000 KRW | 5,750.60000 JPY |