Yên Nhật sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền JPY sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 jpy
461.55 cny

¥1.000 JPY = ¥0.04615 CNY

Mid-market exchange rate at 02:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Chinese Yuan RMB
100 JPY4.61548 CNY
1000 JPY46.15480 CNY
1500 JPY69.23220 CNY
2000 JPY92.30960 CNY
3000 JPY138.46440 CNY
5000 JPY230.77400 CNY
5400 JPY249.23592 CNY
10000 JPY461.54800 CNY
15000 JPY692.32200 CNY
20000 JPY923.09600 CNY
25000 JPY1153.87000 CNY
30000 JPY1384.64400 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Yên Nhật
1 CNY21.66620 JPY
5 CNY108.33100 JPY
10 CNY216.66200 JPY
20 CNY433.32400 JPY
50 CNY1083.31000 JPY
100 CNY2166.62000 JPY
250 CNY5416.55000 JPY
500 CNY10833.10000 JPY
1000 CNY21666.20000 JPY
2000 CNY43332.40000 JPY
5000 CNY108331.00000 JPY
10000 CNY216662.00000 JPY