5.000.000 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ
Đổi tiền INR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 INR | 0.01203 USD |
5 INR | 0.06015 USD |
10 INR | 0.12031 USD |
20 INR | 0.24061 USD |
50 INR | 0.60153 USD |
100 INR | 1.20306 USD |
250 INR | 3.00765 USD |
300 INR | 3.60918 USD |
500 INR | 6.01530 USD |
600 INR | 7.21836 USD |
1000 INR | 12.03060 USD |
2000 INR | 24.06120 USD |
5000 INR | 60.15300 USD |
10000 INR | 120.30600 USD |
25000 INR | 300.76500 USD |
50000 INR | 601.53000 USD |
100000 INR | 1,203.06000 USD |
1000000 INR | 12,030.60000 USD |
1000000000 INR | 12,030,600.00000 USD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 USD | 83.12110 INR |
5 USD | 415.60550 INR |
10 USD | 831.21100 INR |
20 USD | 1,662.42200 INR |
50 USD | 4,156.05500 INR |
100 USD | 8,312.11000 INR |
250 USD | 20,780.27500 INR |
500 USD | 41,560.55000 INR |
1000 USD | 83,121.10000 INR |
2000 USD | 166,242.20000 INR |
5000 USD | 415,605.50000 INR |
10000 USD | 831,211.00000 INR |