50 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền INR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
0,60 usd

₹1,000 INR = $0,01197 USD

Mid-market exchange rate at 19:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Mỹ
1 INR0.01197 USD
5 INR0.05986 USD
10 INR0.11973 USD
20 INR0.23945 USD
50 INR0.59863 USD
100 INR1.19725 USD
250 INR2.99313 USD
300 INR3.59175 USD
500 INR5.98625 USD
600 INR7.18350 USD
1000 INR11.97250 USD
2000 INR23.94500 USD
5000 INR59.86250 USD
10000 INR119.72500 USD
25000 INR299.31250 USD
50000 INR598.62500 USD
100000 INR1,197.25000 USD
1000000 INR11,972.50000 USD
1000000000 INR11,972,500.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Ấn Độ
1 USD83.52440 INR
5 USD417.62200 INR
10 USD835.24400 INR
20 USD1,670.48800 INR
50 USD4,176.22000 INR
100 USD8,352.44000 INR
250 USD20,881.10000 INR
500 USD41,762.20000 INR
1000 USD83,524.40000 INR
2000 USD167,048.80000 INR
5000 USD417,622.00000 INR
10000 USD835,244.00000 INR