1 triệu Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền INR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000 inr
12.006,10 usd

₹1,000 INR = $0,01201 USD

Mid-market exchange rate at 02:39
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Mỹ
1 INR0.01201 USD
5 INR0.06003 USD
10 INR0.12006 USD
20 INR0.24012 USD
50 INR0.60031 USD
100 INR1.20061 USD
250 INR3.00153 USD
300 INR3.60183 USD
500 INR6.00305 USD
600 INR7.20366 USD
1000 INR12.00610 USD
2000 INR24.01220 USD
5000 INR60.03050 USD
10000 INR120.06100 USD
25000 INR300.15250 USD
50000 INR600.30500 USD
100000 INR1,200.61000 USD
1000000 INR12,006.10000 USD
1000000000 INR12,006,100.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Ấn Độ
1 USD83.29110 INR
5 USD416.45550 INR
10 USD832.91100 INR
20 USD1,665.82200 INR
50 USD4,164.55500 INR
100 USD8,329.11000 INR
250 USD20,822.77500 INR
500 USD41,645.55000 INR
1000 USD83,291.10000 INR
2000 USD166,582.20000 INR
5000 USD416,455.50000 INR
10000 USD832,911.00000 INR