Rupee Ấn Độ sang Riyal Ả Rập Xê Út
Đổi tiền INR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Riyal Ả Rập Xê Út
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Riyal Ả Rập Xê Út | |
---|---|
1 INR | 0.04486 SAR |
5 INR | 0.22431 SAR |
10 INR | 0.44862 SAR |
20 INR | 0.89723 SAR |
50 INR | 2.24308 SAR |
100 INR | 4.48617 SAR |
250 INR | 11.21543 SAR |
300 INR | 13.45851 SAR |
500 INR | 22.43085 SAR |
600 INR | 26.91702 SAR |
1000 INR | 44.86170 SAR |
2000 INR | 89.72340 SAR |
5000 INR | 224.30850 SAR |
10000 INR | 448.61700 SAR |
25000 INR | 1,121.54250 SAR |
50000 INR | 2,243.08500 SAR |
100000 INR | 4,486.17000 SAR |
1000000 INR | 44,861.70000 SAR |
1000000000 INR | 44,861,700.00000 SAR |
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 SAR | 22.29070 INR |
5 SAR | 111.45350 INR |
10 SAR | 222.90700 INR |
20 SAR | 445.81400 INR |
50 SAR | 1,114.53500 INR |
100 SAR | 2,229.07000 INR |
250 SAR | 5,572.67500 INR |
500 SAR | 11,145.35000 INR |
1000 SAR | 22,290.70000 INR |
2000 SAR | 44,581.40000 INR |
5000 SAR | 111,453.50000 INR |
10000 SAR | 222,907.00000 INR |