Rupee Ấn Độ sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền INR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
107,38 chf

₹1,000 INR = SFr.0,01074 CHF

Mid-market exchange rate at 05:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Thụy Sĩ
1 INR0.01074 CHF
5 INR0.05369 CHF
10 INR0.10738 CHF
20 INR0.21476 CHF
50 INR0.53689 CHF
100 INR1.07378 CHF
250 INR2.68445 CHF
300 INR3.22134 CHF
500 INR5.36890 CHF
600 INR6.44268 CHF
1000 INR10.73780 CHF
2000 INR21.47560 CHF
5000 INR53.68900 CHF
10000 INR107.37800 CHF
25000 INR268.44500 CHF
50000 INR536.89000 CHF
100000 INR1,073.78000 CHF
1000000 INR10,737.80000 CHF
1000000000 INR10,737,800.00000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Ấn Độ
1 CHF93.12900 INR
5 CHF465.64500 INR
10 CHF931.29000 INR
20 CHF1,862.58000 INR
50 CHF4,656.45000 INR
100 CHF9,312.90000 INR
250 CHF23,282.25000 INR
500 CHF46,564.50000 INR
1000 CHF93,129.00000 INR
2000 CHF186,258.00000 INR
5000 CHF465,645.00000 INR
10000 CHF931,290.00000 INR