Đổi tiền INR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

10.000 inr
439,44 aed

₹1,000 INR = د.إ0,04394 AED

Mid-market exchange rate at 14:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 INR0.04394 AED
5 INR0.21972 AED
10 INR0.43944 AED
20 INR0.87888 AED
50 INR2.19720 AED
100 INR4.39439 AED
250 INR10.98598 AED
300 INR13.18317 AED
500 INR21.97195 AED
600 INR26.36634 AED
1000 INR43.94390 AED
2000 INR87.88780 AED
5000 INR219.71950 AED
10000 INR439.43900 AED
25000 INR1,098.59750 AED
50000 INR2,197.19500 AED
100000 INR4,394.39000 AED
1000000 INR43,943.90000 AED
1000000000 INR43,943,900.00000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rupee Ấn Độ
1 AED22.75630 INR
5 AED113.78150 INR
10 AED227.56300 INR
20 AED455.12600 INR
50 AED1,137.81500 INR
100 AED2,275.63000 INR
250 AED5,689.07500 INR
500 AED11,378.15000 INR
1000 AED22,756.30000 INR
2000 AED45,512.60000 INR
5000 AED113,781.50000 INR
10000 AED227,563.00000 INR