Shekel mới Israel sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền ILS sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
266,55 usd

₪1,000 ILS = $0,2665 USD

Mid-market exchange rate at 01:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Mỹ
1 ILS0.26655 USD
5 ILS1.33274 USD
10 ILS2.66549 USD
20 ILS5.33098 USD
50 ILS13.32745 USD
100 ILS26.65490 USD
250 ILS66.63725 USD
500 ILS133.27450 USD
1000 ILS266.54900 USD
2000 ILS533.09800 USD
5000 ILS1,332.74500 USD
10000 ILS2,665.49000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Shekel mới Israel
1 USD3.75165 ILS
5 USD18.75825 ILS
10 USD37.51650 ILS
20 USD75.03300 ILS
50 USD187.58250 ILS
100 USD375.16500 ILS
250 USD937.91250 ILS
500 USD1,875.82500 ILS
1000 USD3,751.65000 ILS
2000 USD7,503.30000 ILS
5000 USD18,758.25000 ILS
10000 USD37,516.50000 ILS