10 nghìn Bảng Anh sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền GBP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
12.761,50 usd

£1,000 GBP = $1,276 USD

Mid-market exchange rate at 08:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Mỹ
1 GBP1.27615 USD
5 GBP6.38075 USD
10 GBP12.76150 USD
20 GBP25.52300 USD
50 GBP63.80750 USD
100 GBP127.61500 USD
250 GBP319.03750 USD
500 GBP638.07500 USD
1000 GBP1,276.15000 USD
2000 GBP2,552.30000 USD
5000 GBP6,380.75000 USD
10000 GBP12,761.50000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Anh
1 USD0.78361 GBP
5 USD3.91804 GBP
10 USD7.83607 GBP
20 USD15.67214 GBP
50 USD39.18035 GBP
100 USD78.36070 GBP
250 USD195.90175 GBP
500 USD391.80350 GBP
1000 USD783.60700 GBP
2000 USD1,567.21400 GBP
5000 USD3,918.03500 GBP
10000 USD7,836.07000 GBP