Đổi tiền GBP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Bảng Anh sang Đô-la New Zealand

1.000 gbp
2.080,36 nzd

£1,000 GBP = $2,080 NZD

Mid-market exchange rate at 11:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la New Zealand
1 GBP2.08036 NZD
5 GBP10.40180 NZD
10 GBP20.80360 NZD
20 GBP41.60720 NZD
50 GBP104.01800 NZD
100 GBP208.03600 NZD
250 GBP520.09000 NZD
500 GBP1,040.18000 NZD
1000 GBP2,080.36000 NZD
2000 GBP4,160.72000 NZD
5000 GBP10,401.80000 NZD
10000 GBP20,803.60000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Anh
1 NZD0.48069 GBP
5 NZD2.40343 GBP
10 NZD4.80686 GBP
20 NZD9.61372 GBP
50 NZD24.03430 GBP
100 NZD48.06860 GBP
250 NZD120.17150 GBP
500 NZD240.34300 GBP
1000 NZD480.68600 GBP
2000 NZD961.37200 GBP
5000 NZD2,403.43000 GBP
10000 NZD4,806.86000 GBP