1 nghìn Euro sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền EUR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
1.076,30 usd

€1,000 EUR = $1,076 USD

Mid-market exchange rate at 08:11
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Mỹ
1 EUR1.07630 USD
5 EUR5.38150 USD
10 EUR10.76300 USD
20 EUR21.52600 USD
50 EUR53.81500 USD
100 EUR107.63000 USD
250 EUR269.07500 USD
500 EUR538.15000 USD
1000 EUR1,076.30000 USD
2000 EUR2,152.60000 USD
5000 EUR5,381.50000 USD
10000 EUR10,763.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Euro
1 USD0.92915 EUR
5 USD4.64575 EUR
10 USD9.29150 EUR
20 USD18.58300 EUR
50 USD46.45750 EUR
100 USD92.91500 EUR
250 USD232.28750 EUR
500 USD464.57500 EUR
1000 USD929.15000 EUR
2000 USD1,858.30000 EUR
5000 USD4,645.75000 EUR
10000 USD9,291.50000 EUR