Krone Đan Mạch sang Peso Mexico

Đổi tiền DKK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
2.674,46 mxn

kr1,000 DKK = Mex$2,674 MXN

Mid-market exchange rate at 04:20
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Mexico
1 DKK2.67446 MXN
5 DKK13.37230 MXN
10 DKK26.74460 MXN
20 DKK53.48920 MXN
50 DKK133.72300 MXN
100 DKK267.44600 MXN
250 DKK668.61500 MXN
500 DKK1,337.23000 MXN
1000 DKK2,674.46000 MXN
2000 DKK5,348.92000 MXN
5000 DKK13,372.30000 MXN
10000 DKK26,744.60000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krone Đan Mạch
1 MXN0.37391 DKK
5 MXN1.86954 DKK
10 MXN3.73907 DKK
20 MXN7.47814 DKK
50 MXN18.69535 DKK
100 MXN37.39070 DKK
250 MXN93.47675 DKK
500 MXN186.95350 DKK
1000 MXN373.90700 DKK
2000 MXN747.81400 DKK
5000 MXN1,869.53500 DKK
10000 MXN3,739.07000 DKK