Koruna Czech sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền CZK sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
434,45 usd

Kč1,000 CZK = $0,04344 USD

Mid-market exchange rate at 09:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Mỹ
1 CZK0.04344 USD
5 CZK0.21722 USD
10 CZK0.43445 USD
20 CZK0.86889 USD
50 CZK2.17224 USD
100 CZK4.34447 USD
250 CZK10.86118 USD
500 CZK21.72235 USD
1000 CZK43.44470 USD
2000 CZK86.88940 USD
5000 CZK217.22350 USD
10000 CZK434.44700 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Koruna Cộng hòa Séc
1 USD23.01780 CZK
5 USD115.08900 CZK
10 USD230.17800 CZK
20 USD460.35600 CZK
50 USD1,150.89000 CZK
100 USD2,301.78000 CZK
250 USD5,754.45000 CZK
500 USD11,508.90000 CZK
1000 USD23,017.80000 CZK
2000 USD46,035.60000 CZK
5000 USD115,089.00000 CZK
10000 USD230,178.00000 CZK